Có 2 kết quả:

屈折語 qū zhé yǔ ㄑㄩ ㄓㄜˊ ㄩˇ屈折语 qū zhé yǔ ㄑㄩ ㄓㄜˊ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to inflect (in grammar)
(2) to decline
(3) to conjugate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to inflect (in grammar)
(2) to decline
(3) to conjugate

Bình luận 0