Có 2 kết quả:
屈折語 qū zhé yǔ ㄑㄩ ㄓㄜˊ ㄩˇ • 屈折语 qū zhé yǔ ㄑㄩ ㄓㄜˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inflect (in grammar)
(2) to decline
(3) to conjugate
(2) to decline
(3) to conjugate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inflect (in grammar)
(2) to decline
(3) to conjugate
(2) to decline
(3) to conjugate
Bình luận 0